Nghĩa tiếng Việt của từ productive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈdʌk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /prəˈdʌk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có năng suất, sinh ra nhiều sản phẩm
Contoh: She is a very productive writer. (Dia adalah penulis yang sangat produktif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'producere' (để tạo ra), từ 'pro-' (trước) và 'ducere' (dẫn, điều khiển). Kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy sản xuất hoạt động hiệu quả, sản xuất ra nhiều sản phẩm hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fruitful, prolific, efficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unproductive, idle, inefficient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly productive (rất có năng suất)
- productive use of time (sử dụng thời gian có hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The meeting was productive and we made important decisions. (Pertemuan itu produktif dan kami membuat keputusan penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a highly productive farm where everything grew abundantly. The farmer was proud of his productive land and worked hard every day to ensure it remained so. One day, a drought threatened the productivity of the farm, but the farmer used innovative techniques to keep his crops thriving. In the end, the farm remained productive, and the farmer's success story inspired others in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trang trại có năng suất cao, nơi mọi thứ đều phát triển mạnh. Chủ trang trại tự hào về đất năng suất của mình và làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đảm bảo nó vẫn như vậy. Một ngày, hạn hán đe dọa sự năng suất của trang trại, nhưng chủ trang trại sử dụng các kỹ thuật sáng tạo để giữ cho cây trồng phát triển. Cuối cùng, trang trại vẫn có năng suất, và câu chuyện thành công của chủ trang trại truyền cảm hứng cho người khác trong cộng đồng.