Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ productivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng sản xuất, năng suất
        Contoh: The new software significantly increased our productivity. (Perangkat lunak baru sangat meningkatkan năng suất của chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'productus', là sự định hình của động từ 'producere' (sản xuất), kết hợp với hậu tố '-ivity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy hoạt động hiệu quả, sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: efficiency, output, effectiveness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inefficiency, waste

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boost productivity (tăng cường năng suất)
  • productivity rate (tỷ lệ năng suất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Improving productivity is crucial for business growth. (Việc cải thiện năng suất là rất quan trọng cho sự phát triển của doanh nghiệp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a factory was struggling with low productivity. The manager introduced new technologies and training programs, which significantly improved the productivity, leading to more jobs and prosperity for the town. (Di kota kecil, sebuah pabrik kesulitan dengan produktivitas rendah. Manajer memperkenalkan teknologi baru dan program pelatihan, yang secara signifikan meningkatkan produktivitas, mengarah pada lebih banyak pekerjaan dan kemakmuran untuk kota.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một nhà máy đang gặp khó khăn với năng suất thấp. Quản lý đã giới thiệu công nghệ mới và chương trình đào tạo, điều này đã làm tăng đáng kể năng suất, dẫn đến nhiều việc làm và thịnh vượng cho làng.