Nghĩa tiếng Việt của từ profess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfɛs/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈfɛs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tu túc, tuyên bố
Contoh: She professed her love for him. (Dia mengaku cinta padanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'professus', dạng quá khứ của 'profiteri' nghĩa là 'tu túc, tuyên bố', có nguồn gốc từ 'pro-' (trước) và 'fatuus' (nói).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giáo sư (professor) đang tu túc kiến thức của mình trước các sinh viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: declare, claim, affirm
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, disclaim, conceal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- profess one's faith (tu túc niềm tin của mình)
- profess allegiance (tuyên bố lòng trung thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He professed his innocence in the court. (Dia mengaku tidak bersalah di pengadilan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a professor who loved to profess his knowledge to his students. One day, he professed a new theory that amazed everyone in the class. (Dulu kala, ada seorang profesor yang suka mengaku pencerahan ilmunya kepada para muridnya. Suatu hari, dia mengaku teori baru yang mengejutkan semua orang di kelas.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo sư yêu thích tu túc kiến thức của mình cho các sinh viên. Một ngày nọ, ông tu túc một lý thuyết mới khiến tất cả mọi người trong lớp kinh ngạc.