Nghĩa tiếng Việt của từ profession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfɛʃ(ə)n/
🔈Phát âm Anh: /prəˈfɛʃ(ə)n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nghề nghiệp, lĩnh vực học vấn hoặc kỹ năng mà một người được huấn luyện và có chuyên môn
Contoh: Medicine is her chosen profession. (Y khoa là nghề nghiệp mà cô ấy đã chọn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'professio', từ 'profiteri' nghĩa là 'tuyên bố, thúc đẩy', liên quan đến việc tuyên bố sự thành tích hoặc chuyên môn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang làm việc trong một lĩnh vực mà họ đã được đào tạo kỹ lưỡng, ví dụ như bác sĩ hoặc luật sư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nghề nghiệp, sự nghiệp, nghề, chuyên môn
Từ trái nghĩa:
- sự vô chuyên môn, sự không chuyên nghiệp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enter the profession (tham gia vào nghề nghiệp)
- leave the profession (rời khỏi nghề nghiệp)
- professional standards (tiêu chuẩn chuyên nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is respected in his profession. (Ông ta được tôn trọng trong nghề nghiệp của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who dreamed of becoming a doctor. He studied hard and finally entered the medical profession. His dedication and expertise made him a respected figure in his profession, and he saved many lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Alex mơ ước trở thành bác sĩ. Anh học rất chăm chỉ và cuối cùng đã tham gia vào nghề y khoa. Sự tận tâm và chuyên môn của anh khiến anh trở thành một người được tôn trọng trong nghề của mình, và anh đã cứu được nhiều mạng sống.