Nghĩa tiếng Việt của từ professional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfɛʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /prəˈfɛʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chuyên nghiệp, có chuyên môn
Contoh: She is a professional dancer. (Dia adalah seorang penari profesional.) - danh từ (n.):người làm việc chuyên nghiệp
Contoh: He is a professional in the field of engineering. (Dia adalah seorang profesional di bidang teknik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'professio', có nghĩa là 'nghề nghiệp', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc trong một lĩnh vực chuyên môn, có trình độ và kinh nghiệm đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: expert, skilled, qualified
- danh từ: expert, specialist, professional person
Từ trái nghĩa:
- tính từ: amateur, unprofessional
- danh từ: amateur, nonprofessional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- professional development (phát triển chuyên môn)
- professional standards (tiêu chuẩn chuyên nghiệp)
- professional services (dịch vụ chuyên nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a professional presentation. (Dia memberikan presentasi profesional.)
- danh từ: The team hired a professional to manage the project. (Tim itu menyewa seorang profesional untuk mengelola proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a professional artist who could paint beautiful landscapes. One day, he was commissioned to paint a portrait for a wealthy family. He used his professional skills to create a masterpiece that the family cherished forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ chuyên nghiệp có thể vẽ những cảnh quan đẹp mắt. Một ngày nọ, ông được thuê để vẽ chân dung cho một gia đình giàu có. Ông đã sử dụng kỹ năng chuyên môn của mình để tạo ra một kiệt tác mà gia đình đó yêu quý mãi mãi.