Nghĩa tiếng Việt của từ professor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfɛs.ər/
🔈Phát âm Anh: /prəˈfɛs.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có trình độ tiến sĩ, giảng dạy ở trường đại học
Contoh: The professor gave a lecture on quantum physics. (Giáo sư đã giảng về vật lý lượng tử.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'professor', từ 'professus' nghĩa là 'người tuyên bố', kết hợp với hậu tố '-or'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người giảng viên trong trường đại học, có bộ phận 'profess' tương ứng với việc tuyên bố, giảng dạy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lecturer, educator, academic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: student, learner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full professor (giáo sư chính)
- associate professor (giáo sư phụ)
- visiting professor (giáo sư khách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Professor Smith is known for his research in biology. (Giáo sư Smith được biết đến với nghiên cứu của ông về sinh học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a professor named Dr. Lee was teaching a class about the history of technology. He explained how each invention led to the next, creating a chain of progress. The students were fascinated by the way he connected the dots between ancient tools and modern gadgets.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một giáo sư tên là Tiến sĩ Lee đang giảng dạy một lớp về lịch sử công nghệ. Ông giải thích cách mỗi phát minh dẫn đến phát minh tiếp theo, tạo nên một chuỗi tiến bộ. Các sinh viên đã bị quyến rũ bởi cách ông liên kết các điểm giữa các công cụ cổ đại và các thiết bị hiện đại.