Nghĩa tiếng Việt của từ proficiency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfɪʃ.ən.si/
🔈Phát âm Anh: /prəˈfɪʃ.ən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng thành thạo, kỹ năng cao
Contoh: Her proficiency in English is impressive. (Keterampilannya dalam bahasa Inggris sangat mengesankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proficientia', từ 'proficiens' có nghĩa là 'tiến triển tốt', được hình thành từ 'pro-' và 'facere' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có kỹ năng cao trong công việc, như một nhân viên bán hàng thành thạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expertise, mastery, competence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: incompetence, inexperience
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- demonstrate proficiency (chứng tỏ khả năng thành thạo)
- proficiency level (trình độ thành thạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The proficiency test measures how well you can use the language. (Ujian keterampilan mengukur seberapa baik Anda dapat menggunakan bahasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who aimed to achieve proficiency in coding. He practiced every day, and soon his skills improved dramatically. His proficiency in coding helped him land a great job at a tech company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex có mục tiêu đạt được sự thành thạo trong lập trình. Anh ta luyện tập hàng ngày, và nhanh chóng kỹ năng của anh ta đã cải thiện đáng kể. Sự thành thạo trong lập trình giúp anh ta có được một công việc tuyệt vời tại một công ty công nghệ.