Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proficient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfɪʃ.ənt/

🔈Phát âm Anh: /prəˈfɪʃ.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khéo léo, giỏi, thành thạo
        Contoh: She is proficient in English. (Dia mahir dalam bahasa Inggris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proficere' nghĩa là 'tiến lên, đạt được', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể, người mà mọi người tin tưởng và kính trọng vì khả năng của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: skilled, expert, adept

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unskilled, amateur, inexperienced

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proficient at (giỏi trong)
  • proficient with (thành thạo trong việc sử dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is proficient in several languages. (Dia mahir dalam beberapa bahasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was proficient in many skills. He could speak multiple languages, play various musical instruments, and even solve complex mathematical problems. People often came to him for advice and help, and he was always happy to share his knowledge. One day, a young student asked John how he became so proficient in so many areas. John smiled and said, 'Practice, patience, and passion are the keys to proficiency.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người giỏi nhiều kỹ năng. Anh ta có thể nói nhiều ngôn ngữ, chơi nhiều nhạc cụ khác nhau và thậm chí giải quyết các vấn đề toán học phức tạp. Mọi người thường đến với anh ta để xin lời khuyên và giúp đỡ, và anh ta luôn vui mừng chia sẻ kiến thức của mình. Một ngày nọ, một học sinh trẻ hỏi John làm thế nào anh ta có thể giỏi như vậy trong nhiều lĩnh vực. John mỉm cười và nói, 'Thực hành, kiên nhẫn và đam mê là chìa khóa của sự thành thạo.'