Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proficiently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfɪʃntli/

🔈Phát âm Anh: /prəˈfɪʃntli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thành thạo, khéo léo
        Contoh: She speaks English proficiently. (Dia berbicara bahasa Inggris dengan mahir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proficere', từ 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ently'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thực hiện một công việc với tốc độ và chất lượng cao, như là bạn đang chơi một trò chơi và thắng dễ dàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: skillfully, adeptly, masterfully

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: poorly, inadequately, inexpertly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • work proficiently (làm việc thành thạo)
  • proficiently trained (được huấn luyện thành thạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He solved the problem proficiently. (Dia menyelesaikan masalah dengan mahir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who was proficiently skilled in many arts. He could paint, play music, and even cook delicious meals. People admired him for his talents and he lived a happy life, sharing his skills with others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên giỏi nhiều nghề. Anh ta có thể vẽ, chơi nhạc cụ và thậm chí còn nấu những bữa ăn ngon lành. Mọi người kính trọng anh ta vì tài năng của mình và anh ta sống một cuộc sống hạnh phúc, chia sẻ kỹ năng của mình với người khác.