Nghĩa tiếng Việt của từ profile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.faɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.faɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình ảnh, bức tranh
Contoh: She hung a picture on the wall. (Dia menggantung gambar di dinding.) - động từ (v.):tưởng tượng, hình dung
Contoh: Can you picture yourself on the beach? (Bạn có thể tưởng tượng mình đang ở bãi biển không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pictura', từ 'pictus' nghĩa là 'vẽ', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bộ phim và có một bức tranh đẹp hiện lên trên màn hình, điều này làm bạn nhớ đến từ 'picture'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: image, photo, painting
- động từ: imagine, visualize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a clear picture (một hình ảnh rõ ràng)
- picture perfect (hoàn hảo như tranh)
- get the picture (hiểu vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I have a picture of my family on my desk. (Tôi có một bức ảnh gia đình trên bàn làm việc của mình.)
- động từ: She tried to picture what the new house would look like. (Cô ấy cố gắng hình dung ngôi nhà mới sẽ trông như thế nào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
xxx
Câu chuyện tiếng Việt:
xxx