Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ profit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.fɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒf.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lợi nhuận, lợi ích
        Contoh: The company made a profit of $1 million. (Công ty kiếm được lợi nhuận 1 triệu đô la.)
  • động từ (v.):đem lại lợi ích, có lợi
        Contoh: It will profit you to be careful. (Sẽ có lợi cho bạn nếu cẩn thận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'profectus', là dạng quá khứ của 'proficīscor' nghĩa là 'tiến lên, phát triển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kinh doanh hoặc đầu tư, nơi 'profit' thường được nhắc đến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gain, earnings, proceeds
  • động từ: benefit, gain, advantage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loss, expense
  • động từ: harm, lose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • net profit (lợi nhuận ròng)
  • profit margin (biên lợi nhuận)
  • make a profit (kiếm lợi nhuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: High sales led to a large profit. (Doanh số cao dẫn đến lợi nhuận lớn.)
  • động từ: Reading will profit your mind. (Đọc sách sẽ có lợi cho tâm trí của bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young entrepreneur named Alex started a business with the goal of making a profit. He worked hard, managed his expenses wisely, and soon his business began to thrive. People loved his products, and his profits grew. With each passing year, Alex reinvested his profits into the business, expanding and improving it. Eventually, his business became one of the most successful in the region, all because he understood the value of profit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một doanh nhân trẻ tên là Alex bắt đầu kinh doanh với mục tiêu kiếm lợi nhuận. Anh ta làm việc chăm chỉ, quản lý chi phí một cách khôn ngoan, và sớm thôi doanh nghiệp của anh ta bắt đầu phát triển mạnh. Mọi người yêu thích sản phẩm của anh ta, và lợi nhuận của anh ta tăng lên. Qua mỗi năm, Alex đầu tư lại lợi nhuận vào doanh nghiệp, mở rộng và cải thiện nó. Cuối cùng, doanh nghiệp của anh ta trở thành một trong những doanh nghiệp thành công nhất trong khu vực, tất cả là nhờ vào việc anh ta hiểu được giá trị của lợi nhuận.