Nghĩa tiếng Việt của từ profitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.fɪ.tə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒf.ɪt.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có lợi nhuận, có lợi
Contoh: The new business was profitable within its first year. (Ngôi nhà mới đã có lợi nhuận trong năm đầu tiên của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'profitabilis', từ 'proficī' nghĩa là 'tiến triển', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoạt động hiệu quả và thu được nhiều lợi nhuận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lucrative, beneficial, gainful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unprofitable, loss-making, unbeneficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly profitable (rất có lợi nhuận)
- less profitable (ít có lợi nhuận)
- more profitable (có nhiều lợi nhuận hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The deal was highly profitable for the company. (Giao dịch này rất có lợi cho công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small business that started with a simple idea. Over time, the business grew and became highly profitable, allowing the owner to expand and create more jobs. The community benefited from this profitable venture, as it brought wealth and opportunities to many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp nhỏ bắt đầu với một ý tưởng đơn giản. Theo thời gian, doanh nghiệp phát triển và trở nên rất có lợi nhuận, cho phép chủ doanh nghiệp mở rộng và tạo ra nhiều việc làm hơn. Cộng đồng đã hưởng lợi từ dự án có lợi nhuận này, vì nó mang đến của cải và cơ hội cho nhiều người.