Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ profligate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːflɪɡət/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒflɪɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dã man, lãng phí
        Contoh: He is known for his profligate spending. (Dia dikenal karena pemborosan belanjanya.)
  • danh từ (n.):người dã man, người lãng phí
        Contoh: He was described as a profligate who wasted all his money. (Dia được mô tả là một người dã man lãng phí hết số tiền của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'profligatus', là một động từ được hình thành từ 'pro-' (trước) và 'fligere' (tấn công, đánh đuổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang tung hứng tiền vào những điều vô bổ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'profligate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: wasteful, extravagant
  • danh từ: wastrel, spendthrift

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: frugal, thrifty
  • danh từ: saver, economizer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • profligate behavior (hành vi dã man)
  • profligate lifestyle (lối sống lãng phí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The profligate use of natural resources is alarming. (Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách dã man đang gây ra sự lo ngại.)
  • danh từ: The profligate soon found himself in debt. (Người dã man sớm thấy mình rơi vào nợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a profligate king who spent all his kingdom's wealth on lavish parties and unnecessary luxuries. His people suffered as a result, and the kingdom fell into ruin. The lesson learned was that profligacy leads to downfall.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua dã man chi tiêu hết tài sản của đất nước mình cho những bữa tiệc lạ mắt và những đồ lăm le không cần thiết. Con cháu anh ta phải chịu đựng, và đất nước rơi vào tình trạng suy thoái. Bài học rút ra là sự dã man dẫn đến sự sụp đổ.