Nghĩa tiếng Việt của từ profound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfaʊnd/
🔈Phát âm Anh: /prəˈfaʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sâu sắc, nghiêm trọng, có ảnh hưởng lớn
Contoh: She has a profound understanding of the subject. (Dia memiliki pemahaman yang mendalam tentang subjek tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'profundus', từ 'pro-' (trước) và 'fundus' (đáy), có nghĩa là 'sâu vào trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bể nước sâu, mà ở đó bạn cảm nhận được sự tĩnh lặng và sâu thẳm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: deep, intense, significant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: shallow, superficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- profound impact (tác động sâu sắc)
- profound insight (hiểu biết sâu sắc)
- profound change (sự thay đổi lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor's lecture was profound and thought-provoking. (Bài giảng của giáo sư rất sâu sắc và kích thích suy nghĩ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scholar who had a profound understanding of ancient texts. His insights were so deep that they changed the way people viewed history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả có hiểu biết sâu sắc về các văn bản cổ. Những hiểu biết của ông ấy rất sâu sắc đến nỗi chúng thay đổi cách mọi người nhìn nhận lịch sử.