Nghĩa tiếng Việt của từ profoundly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfaʊndli/
🔈Phát âm Anh: /prəˈfaʊndli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách sâu sắc, vô cùng
Contoh: She was profoundly affected by the news. (Dia sangat terpengaruh oleh kabar itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'profundus', có nghĩa là 'sâu', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'profoundly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảm xúc sâu sắc, như khi bạn nghe tin buồn và cảm thấy rất đau đớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- deeply, intensely, greatly
Từ trái nghĩa:
- superficially, lightly, slightly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- profoundly grateful (vô cùng biết ơn)
- profoundly sorry (rất tiếc)
- profoundly moved (bị diễn cảm sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The teacher's words profoundly influenced her. (Kata-kata guru sangat mempengaruhi dirinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who was profoundly affected by the kindness of a stranger. This act of kindness changed her life profoundly. (Dahulu kala, ada seorang gadis yang sangat terpengaruh oleh kebaikan seorang pendatang baru. Tindakan kebaikan ini mengubah hidupnya secara mendalam.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái bị ảnh hưởng sâu sắc bởi lòng tốt của một người lạ. Hành động tốt bụng này thay đổi cuộc đời cô ấy một cách sâu sắc.