Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ profusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfjuːʒən/

🔈Phát âm Anh: /prəˈfjuːʒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự dư thừa, sự phình to
        Contoh: The garden was in bloom with a profusion of flowers. (Vườn đầy hoa nở với một sự dư thừa của hoa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'profusio', từ 'profundere' nghĩa là 'đổ ra ngoài', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoa có quá nhiều loài hoa, chúng dư thừa đến mức khó phân biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: abundance, excess, plethora

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: scarcity, shortage, deficiency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a profusion of (một sự dư thừa của)
  • profusion in (sự dư thừa trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The restaurant offered a profusion of dishes. (Nhà hàng cung cấp một sự dư thừa các món ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a profusion of joy during the festival. People from all around came to celebrate, and the streets were filled with a profusion of colors and sounds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một sự dư thừa của niềm vui trong lễ hội. Người dân từ khắp nơi đến để kỷ niệm, và các con phố tràn đầy màu sắc và âm thanh dư thừa.