Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ progeny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɒdʒəni/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒdʒɪni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con cháu, hậu duệ
        Contoh: The old man was proud of his progeny. (Người già rất tự hào về con cháu của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'progenies', từ 'pro-' (trước) và 'gen-' (sinh ra), có nghĩa là 'sinh ra trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình lớn, nơi mỗi thế hệ sinh ra những thế hệ mới, tạo nên dòng họ 'progeny'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: offspring, descendants, lineage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ancestors, forebears

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the progeny of great minds (con cháu của những bộ óc vĩ đại)
  • to ensure the progeny's future (đảm bảo tương lai của con cháu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The progeny of the king ruled the kingdom after his death. (Con cháu của vị vua đã cai quản vương quốc sau khi ông qua đời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise king whose progeny inherited his intelligence and ruled the kingdom wisely. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan, con cháu của ông đã thừa hưởng trí thông minh của ông và cai quản vương quốc một cách khôn ngoan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan, con cháu của ông đã thừa hưởng trí thông minh của ông và cai quản vương quốc một cách khôn ngoan.