Nghĩa tiếng Việt của từ programme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.græm/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.græm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chương trình, kế hoạch
Contoh: The television programme was very interesting. (Program televisi itu sangat menarik.) - động từ (v.):lập lịch, lập kế hoạch
Contoh: The event was programmed to start at 8 pm. (Sự kiện được lập lịch bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'programma' qua tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'thông báo công khai', từ 'pro-' (trước) và 'grámma' (viết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xem chương trình truyền hình hoặc lập kế hoạch cho một sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: schedule, plan
- động từ: schedule, plan
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorganization
- động từ: disorganize, disrupt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- programme of events (chương trình sự kiện)
- programme management (quản lý kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We watched a science programme on TV. (Chúng tôi xem một chương trình khoa học trên TV.)
- động từ: The computer is programmed to respond to voice commands. (Máy tính được lập trình để phản hồi lệnh bằng giọng nói.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a well-programmed robot named Robo who could organize events perfectly. One day, Robo was given a new task to create a programme for a big festival. Robo worked hard, using his 'pro' gramming skills to ensure everything ran smoothly. The festival was a huge success, and everyone praised Robo for his excellent programme management.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot được lập trình tốt tên là Robo, có thể tổ chức các sự kiện một cách hoàn hảo. Một ngày nọ, Robo được giao nhiệm vụ tạo ra một chương trình cho một lễ hội lớn. Robo làm việc rất chăm chỉ, sử dụng kỹ năng lập trình 'pro' của mình để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn lưng. Lễ hội đã thành công lớn, và mọi người đều khen Robo vì quản lý kế hoạch xuất sắc của anh ta.