Nghĩa tiếng Việt của từ programmer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊɡræmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊɡræmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người viết chương trình máy tính
Contoh: He is a talented programmer. (Dia adalah seorang programmer berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'program', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'programma', từ 'prographein' nghĩa là 'viết trước', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc trên máy tính, viết code để tạo ra các chương trình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- software engineer, coder, developer
Từ trái nghĩa:
- non-technical person, user
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lead programmer (lập trình viên chính)
- junior programmer (lập trình viên junior)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The programmer wrote a new software application. (Programmer menulis aplikasi perangkat lunak baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a programmer named Alex who loved creating new software. One day, he developed a program that could predict the weather with incredible accuracy. People from all over the world started using his program, and Alex became famous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lập trình viên tên Alex yêu thích việc tạo ra phần mềm mới. Một ngày, anh ta phát triển một chương trình có thể dự báo thời tiết với độ chính xác đáng kinh ngạc. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới bắt đầu sử dụng chương trình của anh ta, và Alex trở nên nổi tiếng.