Nghĩa tiếng Việt của từ progress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːɡ.res/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.ɡres/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiến bộ, sự phát triển
Contoh: The progress of the project has been remarkable. (Sự tiến bộ của dự án đã đáng kể.) - động từ (v.):tiến triển, phát triển
Contoh: The research is progressing well. (Nghiên cứu đang tiến triển tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'progressus', là động từ 'progredi' có nghĩa là 'đi lên trước', bao gồm 'pro-' có nghĩa là 'trước' và 'gradi' có nghĩa là 'bước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang leo lên một ngọn núi, đại diện cho sự tiến bộ và phát triển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advancement, development
- động từ: advance, develop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: regression, stagnation
- động từ: regress, stagnate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make progress (tiến bộ)
- progress report (báo cáo tiến độ)
- slow progress (tiến bộ chậm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We have made significant progress in our research. (Chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu của mình.)
- động từ: The company has been progressing steadily. (Công ty đã phát triển ổn định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young scientist named Alex was working on a groundbreaking project. Every day, he would wake up early and work tirelessly, making small but consistent progress. His dedication paid off, and the project progressed from a mere idea to a fully functional invention, changing the world forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học trẻ tên là Alex đang làm việc trên một dự án đột phá. Mỗi ngày, anh ta thức dậy sớm và làm việc không ngừng nghỉ, đạt được những tiến bộ nhỏ nhưng đều đặn. Sự cam đoan của anh ta đã được đền đáp, và dự án đã phát triển từ một ý tưởng đơn thuần thành một phát minh hoàn chỉnh, thay đổi thế giới mãi mãi.