Nghĩa tiếng Việt của từ progression, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈɡrɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /prəˈɡrɛʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiến triển, sự phát triển theo thứ tự
Contoh: The progression of the disease is slow. (Penyebaran penyakit lambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'progressio', từ 'progredi' nghĩa là 'tiến lên', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dãy số tăng dần hoặc sự tiến bộ trong công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advancement, development, evolution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: regression, stagnation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in progression (theo thứ tự)
- a natural progression (sự phát triển tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The progression of technology is rapid. (Perkembangan teknologi cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young scientist who studied the progression of plant growth. Each day, she observed how the plants grew taller and stronger, which fascinated her. She documented every detail, hoping to understand the natural progression of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trẻ nghiên cứu sự tiến triển của sự phát triển thực vật. Mỗi ngày, cô ấy quan sát cách cây trồng lớn lên và mạnh mẽ hơn, điều đó làm cô ấy hứng thú. Cô ấy ghi lại mọi chi tiết, hy vọng hiểu được sự tiến triển tự nhiên của sự sống.