Nghĩa tiếng Việt của từ progressive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈɡresɪv/
🔈Phát âm Anh: /prəˈɡresɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tiến bộ, thay đổi theo hướng tích cực
Contoh: The company has a progressive policy on employee benefits. (Perusahaan memiliki kebijakan progresif tentang manfaat karyawan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'progressus', là danh động từ của 'progredi', có nghĩa là 'tiến lên', bao gồm các thành phần 'pro-' (tiến lên) và 'gradi' (bước đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự phát triển và tiến bộ trong xã hội, như các chính sách tiến bộ trong công nghệ hoặc giáo dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: advancing, developing, forward-looking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: regressive, conservative, backward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- progressive movement (phong trào tiến bộ)
- progressive tax (thuế tiến bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We need a progressive leader for our team. (Kami membutuhkan seorang pemimpin progresif untuk tim kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a progressive city, new technologies were embraced to improve the quality of life. The citizens were forward-thinking, always looking for ways to advance and better their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố tiến bộ, các công nghệ mới được chào đón để cải thiện chất lượng cuộc sống. Công dân luôn suy nghĩ tiến thị, luôn tìm kiếm cách để tiến bộ và cải thiện cộng đồng của họ.