Nghĩa tiếng Việt của từ progressively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈɡres.ɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /prəˈɡres.ɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):dần dần, từng bước
Contoh: The symptoms of the disease become progressively worse. (Gejala penyakit menjadi semakin parah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'progressus' (tiến triển), kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tiến bộ dần dần trong cuộc sống, như là sự phát triển của một công ty hoặc sự tiến bộ trong học tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- gradually, increasingly
Từ trái nghĩa:
- suddenly, instantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- progressively better (dần dần tốt hơn)
- progressively worse (dần dần tồi tệ hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The technology has been improving progressively over the years. (Teknologi telah meningkat secara bertahap selama bertahun-tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small startup that worked progressively to improve their products. Each day, they made small but significant progress, and over time, they became a leading company in their field.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty khởi nghiệp nhỏ đã làm việc dần dần để cải thiện sản phẩm của họ. Mỗi ngày, họ đã thực hiện những tiến bộ nhỏ nhưng đáng kể, và qua thời gian, họ trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực của mình.