Nghĩa tiếng Việt của từ prohibit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈhɪb.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /prəˈhɪb.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cấm, ngăn cấm
Contoh: Smoking is prohibited in this building. (Nonsmoking di gedung ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prohibitivus', từ 'prohibere' nghĩa là 'ngăn cấm', bao gồm 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'habere' nghĩa là 'có'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến biển báo cấm đỗ xe, đó là một hình ảnh của việc bị cấm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ban, forbid, prevent
Từ trái nghĩa:
- động từ: allow, permit, enable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strictly prohibited (nghiêm cấm)
- prohibit from (ngăn cấm ai làm gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The law prohibits smoking in public places. (Hukum melarang merokok di tempat umum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where magic was strictly prohibited, a young wizard named Tom tried to use his powers to help the villagers. Despite the prohibition, Tom's actions eventually led to a peaceful resolution and the law was reconsidered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà phép thuật bị nghiêm cấm, một pháp sư trẻ tên là Tom cố gắng sử dụng sức mạnh của mình để giúp đỡ dân làng. Mặc dù bị cấm, hành động của Tom cuối cùng dẫn đến một giải pháp hòa bình và luật lệ được xem xét lại.