Nghĩa tiếng Việt của từ prohibition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌproʊ.əˈbɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌprəʊ.ɪˈbɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cấm, việc cấm
Contoh: The prohibition of alcohol was in effect during the 1920s. (Sự cấm rượu đã có hiệu lực trong những năm 1920.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prohibitio', từ động từ 'prohibere' nghĩa là 'cấm', gồm 'pro-' (trước) và 'habere' (có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời kỳ 'Prohibition' ở Mỹ, khi rượu bị cấm và người ta phải ẩn giấu để uống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ban, embargo, restriction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: permission, allowance, authorization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prohibition against (cấm đối với)
- prohibition on (cấm về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prohibition against smoking in public places is strictly enforced. (Sự cấm hút thuốc ở nơi công cộng được thực thi một cách nghiêm ngặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
During the era of prohibition, a man named Jack tried to smuggle alcohol into the city. He had to be very careful because the prohibition laws were strictly enforced. One night, he successfully brought in a shipment of whiskey, but was caught by the police. The prohibition had a significant impact on his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thời kỳ cấm đoán, một người đàn ông tên Jack cố gắng buôn rượu vào thành phố. Anh ta phải rất cẩn thận vì luật cấm đoán được thực thi một cách nghiêm ngặt. Một đêm, anh ta thành công khi mang vào một đống rượu whisky, nhưng bị cảnh sát bắt. Sự cấm đoán có tác động lớn đến cuộc đời anh ta.