Nghĩa tiếng Việt của từ prohibitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈhɪb.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /prəˈhɪb.ɪ.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cấm, ngăn cản, quá đắt đỏ đến mức không thể chấp nhận được
Contoh: The cost of the treatment was prohibitive. (Biaya pengobatan terlalu mahal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prohibitivus', từ 'prohibere' nghĩa là 'cấm, ngăn cản', gồm 'pro-' (trước) và 'habere' (có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sản phẩm có giá cao đến mức không ai mua được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: exorbitant, excessive, unaffordable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: affordable, reasonable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prohibitive cost (chi phí quá cao)
- prohibitive measures (biện pháp cấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The price of the car was prohibitive for most people. (Harga mobil tersebut terlalu tinggi untuk kebanyakan orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where everything was affordable until a prohibitive tax was introduced, making life difficult for everyone. (Dahulu kala, ada sebuah desa di mana segala sesuatu terjangkau hingga pajak yang cukup tinggi diterapkan, membuat hidup semua orang menjadi sulit.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi thứ đều có giá phải chăng cho đến khi một loại thuế quá cao được áp dụng, khiến cuộc sống của mọi người trở nên khó khăn.