Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ project, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.dʒekt/

🔈Phát âm Anh: /prəˈdʒekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dự án, kế hoạch lớn
        Contoh: The new project will start next month. (Proyek baru akan dimulai bulan depan.)
  • động từ (v.):dự đoán, chiếu, đưa ra
        Contoh: He projected the film onto the screen. (Dia memproyeksikan film ke layar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'projectus', từ 'proicere' nghĩa là 'đẩy về phía trước', kết hợp từ 'pro-' và 'jacere' nghĩa là 'ném'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lên kế hoạch và thực hiện một dự án lớn, như dự án xây dựng một công trình hoặc kế hoạch học tập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plan, scheme
  • động từ: predict, forecast

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retract, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • project management (quản lý dự án)
  • project plan (kế hoạch dự án)
  • project team (đội ngũ dự án)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We are working on a new project. (Kami sedang mengerjakan proyek baru.)
  • động từ: The teacher projected the image onto the wall. (Guru memproyeksikan gambar ke dinding.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a team of engineers was given a project to build a bridge. They projected the design onto a large screen and discussed every detail. The project was challenging but rewarding, and it brought the team closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đội các kỹ sư được giao một dự án xây cầu. Họ chiếu thiết kế lên một màn hình lớn và thảo luận từng chi tiết. Dự án đầy thách thức nhưng cũng rất đáng giá, và nó khiến cho đội ngũ gần gũi hơn.