Nghĩa tiếng Việt của từ projectile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈdʒɛk.taɪl/
🔈Phát âm Anh: /prəˈdʒɛk.taɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật bị bắn ra, vật bay
Contoh: The bullet is a common projectile. (Đạn là một vật bắn ra phổ biến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'projectus', dạng quá khứ của 'proicere' nghĩa là 'ném về phía trước', kết hợp với hậu tố '-ile'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bắn súng, khi đạn bắn ra từ nòng súng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: missile, bullet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: target, goal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- projectile motion (chuyển động của vật bắn ra)
- projectile weapon (vũ khí bắn ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The arrow is a type of projectile. (Mũi tên là một loại vật bắn ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who studied projectile motion. He imagined different scenarios where projectiles were used, from ancient times with arrows to modern times with bullets. Each projectile had its own trajectory and impact, fascinating the scientist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu chuyển động của vật bắn ra. Ông tưởng tượng những tình huống khác nhau mà vật bắn ra được sử dụng, từ thời cổ đại với mũi tên đến thời hiện đại với đạn. Mỗi vật bắn ra có quỹ đạo và tác động của riêng nó, làm say mê nhà khoa học.