Nghĩa tiếng Việt của từ projection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈdʒɛk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /prəˈdʒek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc chiếu hình ảnh lên một bề mặt hoặc màn hình
Contoh: The movie was shown using a projection on the wall. (Film ini ditampilkan dengan proyeksi di dinding.) - động từ (v.):dự đoán hoặc tính toán trước
Contoh: They projected the sales to increase next year. (Mereka memproyeksikan penjualan akan meningkat tahun depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'projectio', từ 'projectus', là sự hình thành của động từ 'proicere', 'pro-' có nghĩa là 'phía trước' và 'iacere' có nghĩa là 'ném'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một rạp chiếu phim, nơi bạn thấy một chùm tia ánh sáng từ máy chiếu đi qua phòng để hiển thị hình ảnh lên màn hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forecast, prediction
- động từ: forecast, predict
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, actuality
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic projection (dự báo kinh tế)
- sales projection (dự báo doanh số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The projection of the film was clear and bright. (Proyeksi filmnya jelas dan cerah.)
- động từ: Economists projected a growth in the economy. (Ekonom memproyeksikan pertumbuhan ekonomi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the annual festival was approaching, and the organizers were busy making projections for the event's success. They projected that the attendance would be higher than ever, and indeed, the festival turned out to be a great success, with images of joy and celebration projected onto every face. (Di kota kecil, festival tahunan akan segera datang, dan những người tổ chức đang bận rộn làm dự báo cho sự thành công của sự kiện. Họ dự đoán rằng số người tham dự sẽ cao hơn bao giờ hết, và thực sự, lễ hội đã trở thành một thành công lớn, với hình ảnh của niềm vui và lễ hội được chiếu lên mỗi khuôn mặt.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm sắp diễn ra, và những người tổ chức đang bận rộn làm dự báo cho sự thành công của sự kiện. Họ dự đoán rằng số người tham dự sẽ cao hơn bao giờ hết, và thực sự, lễ hội đã trở thành một thành công lớn, với hình ảnh của niềm vui và lễ hội được chiếu lên mỗi khuôn mặt.