Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ projector, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈdʒɛk.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /prəˈdʒɛk.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết bị chiếu hình ảnh lên màn hình lớn
        Contoh: The projector is used to display presentations in the conference room. (Máy chiếu được sử dụng để hiển thị các bài thuyết trình trong phòng hội nghị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'projectus', từ động từ 'proicere' nghĩa là 'đẩy ra trước', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ thiết bị.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt đông người, mọi người đang chú ý vào màn hình lớn mà máy chiếu đang hiển thị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: video projector, image projector

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set up the projector (thiết lập máy chiếu)
  • adjust the projector (điều chỉnh máy chiếu)
  • projector screen (màn hình máy chiếu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to set up the projector before the meeting. (Chúng ta cần thiết lập máy chiếu trước khi cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a conference room, a projector was set up to display the company's new project. The audience was amazed by the clear and vivid images projected on the screen, which helped them understand the project better. (Trong một phòng hội nghị, một máy chiếu đã được thiết lập để hiển thị dự án mới của công ty. Khán giả đã kinh ngạc trước những hình ảnh rõ nét và sống động được chiếu lên màn hình, giúp họ hiểu rõ hơn về dự án.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng hội nghị, một máy chiếu đã được thiết lập để hiển thị dự án mới của công ty. Khán giả đã kinh ngạc trước những hình ảnh rõ nét và sống động được chiếu lên màn hình, giúp họ hiểu rõ hơn về dự án.