Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prokaryotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌproʊ.kær.iˈɒt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌproʊ.kær.iˈɒt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến tế bào nguyên bào, không có nhân được bao che
        Contoh: Prokaryotic cells lack a membrane-bound nucleus. (Tế bào nguyên bào thiếu nhân bị bao bọc bởi màng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pro-' có nghĩa là 'trước' và 'karyon' nghĩa là 'hạt', kết hợp với hậu tố '-otic' để chỉ liên quan đến.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vi khuẩn, đây là một loại tế bào nguyên bào, không có nhân được bao che.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: prokaryote-related, primitive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: eukaryotic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prokaryotic cell (tế bào nguyên bào)
  • prokaryotic DNA (DNA nguyên bào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Prokaryotic organisms are usually unicellular. (Sinh vật nguyên bào thường là đơn bào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a microscopic world, there were two types of cells: prokaryotic and eukaryotic. The prokaryotic cells, lacking a nucleus, lived a simple life, while the eukaryotic cells, with their complex nucleus, thrived in complexity. Despite their differences, both types of cells played vital roles in the ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi mô, có hai loại tế bào: nguyên bào và nhân bào. Các tế bào nguyên bào, thiếu nhân, sống một cuộc sống đơn giản, trong khi các tế bào nhân bào, với nhân phức tạp của chúng, phát triển mạnh trong sự phức tạp. Mặc dù khác nhau, cả hai loại tế bào này đều đóng góp quan trọng cho hệ sinh thái.