Nghĩa tiếng Việt của từ proliferate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈlɪf.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /prəˈlɪf.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng
Contoh: Viruses can proliferate in warm, moist environments. (Virus có thể phát triển mạnh trong môi trường ấm áp và ẩm ướt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proliferare', từ 'proles' nghĩa là 'con cháu' và 'ferre' nghĩa là 'mang', có nghĩa là 'mang theo nhiều con cháu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các tế bào ung thư có thể phát triển và nhân bản một cách nhanh chóng và không kiểm soát được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: multiply, increase, expand
Từ trái nghĩa:
- động từ: decrease, diminish, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proliferate rapidly (phát triển nhanh chóng)
- proliferate uncontrollably (phát triển không kiểm soát được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The use of social media has proliferated in recent years. (Sử dụng mạng xã hội đã phát triển mạnh trong những năm gần đây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the plants began to proliferate at an alarming rate, covering the fields and roads. The villagers were amazed and a bit worried about this sudden growth. (Trong một ngôi làng nhỏ, cây cối bắt đầu phát triển với tốc độ đáng lo ngại, che phủ cánh đồng và đường phố. Người dân làng đều kinh ngạc và có chút lo lắng về sự phát triển đột ngột này.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, cây cối bắt đầu phát triển với tốc độ đáng lo ngại, che phủ cánh đồng và đường phố. Người dân làng đều kinh ngạc và có chút lo lắng về sự phát triển đột ngột này.