Nghĩa tiếng Việt của từ proliferation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sinh sôi, sự nhân lên mạnh mẽ
Contoh: The proliferation of nuclear weapons is a global concern. (Proliferasi senjata nuklir adalah perhatian global.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proliferare', từ 'proles' nghĩa là 'con cháu' và 'ferre' nghĩa là 'mang', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các tế bào trong cơ thể nhân đôi và phát triển mạnh mẽ, tương tự như sự nhân lên của các vật thể hoặc khái niệm trong xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expansion, growth, increase
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reduction, decrease, contraction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rapid proliferation (sự sinh sôi nhanh chóng)
- control proliferation (kiểm soát sự sinh sôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rapid proliferation of technology has changed our lives. (Proliferasi cepat teknologi telah mengubah hidup kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where technology was rapidly proliferating, people found new ways to connect and innovate. This proliferation led to a global village where ideas and cultures merged seamlessly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới nơi mà công nghệ đang sinh sôi mạnh mẽ, con người tìm ra những cách mới để kết nối và sáng tạo. Sự sinh sôi này dẫn đến một làng toàn cầu nơi ý tưởng và văn hóa hòa lẫn vào nhau.