Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prolific, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈlɪf.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /prəˈlɪf.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có năng suất cao, sinh sôi nhiều
        Contoh: She is a prolific writer, having published ten books in two years. (Cô ấy là một nhà văn năng suất cao, đã xuất bản mười cuốn sách trong hai năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prolixus', có nghĩa là 'lan rộng', từ 'proles' nghĩa là 'con cháu' và 'fluere' nghĩa là 'chảy'. Kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoa có nhiều loài hoa đang nở rất đầy đủ và sặc sỡ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'prolific'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • năng suất cao, sinh sôi nhiều

Từ trái nghĩa:

  • kém hiệu quả, ít sinh sản

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prolific output (sản lượng cao)
  • prolific creator (người sáng tạo năng suất cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The prolific artist created hundreds of paintings. (Nghệ sĩ năng suất cao đã tạo ra hàng trăm bức tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prolific gardener who could grow a variety of plants in his garden. His garden was always full of life and colors, attracting many visitors. People admired his ability to nurture so many different species, making his garden a true wonder.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà vườn năng suất cao có thể trồng nhiều loại cây trong khu vườn của mình. Vườn của ông ta luôn tràn đầy sự sống và màu sắc, thu hút nhiều du khách. Mọi người kính trọng khả năng nuôi dưỡng nhiều loài khác nhau của ông, khiến khu vườn của ông trở thành một điều kỳ diệu.