Nghĩa tiếng Việt của từ prolifically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈlɪf.ɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /prəˈlɪf.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nghĩa là sinh sôi, phát triển mạnh mẽ hoặc sản xuất nhiều
Contoh: She writes prolifically. (Cô ấy viết rất nhiều.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proles' nghĩa là 'con cháu' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn cây trái có nhiều quả chín, đại diện cho sự sinh sôi và phát triển mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: abundantly, copiously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: sparingly, minimally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- write prolifically (viết nhiều)
- prolifically creative (sáng tạo mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The author is known for writing prolifically. (Tác giả nổi tiếng vì viết nhiều.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a writer who wrote prolifically, filling the library with his works. Each book was like a seed, planting ideas and stories that grew and flourished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà văn viết rất nhiều, làm đầy thư viện bằng những tác phẩm của mình. Mỗi cuốn sách giống như một hạt giống, gieo các ý tưởng và câu chuyện phát triển và phát huy.