Nghĩa tiếng Việt của từ prolix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈlɪks/
🔈Phát âm Anh: /prəˈlɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dài dòng, nói quá nhiều hoặc viết quá nhiều
Contoh: His prolix speech bored the audience. (Lời diễn văn dài dòng của anh ta làm cho khán giả chán nản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prolixus', dạng quá khứ của 'prolatus', từ 'pro-' (trước) và 'latus' (mang đi), có nghĩa là 'kéo dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bài phát biểu quá dài mà không cần thiết, khiến người nghe cảm thấy buồn ngủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: verbose, wordy, long-winded
Từ trái nghĩa:
- tính từ: concise, brief, succinct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prolix narrative (kể chuyện dài dòng)
- prolix style (phong cách viết dài dòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor's prolix explanations made the lecture difficult to follow. (Giảng viên giải thích dài dòng làm cho buổi giảng khó theo dõi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a speaker known for his prolix speeches. Every time he spoke, he would go on and on, never getting to the point. One day, he was invited to a conference, and as usual, he started his long-winded speech. The audience, however, had prepared themselves with books and headphones to pass the time. By the time he finished, everyone had read a book or listened to an entire album, and no one remembered what he said. From that day on, he learned to be concise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người diễn giả nổi tiếng với những bài phát biểu dài dòng của mình. Mỗi khi anh ta nói, anh ta sẽ nói liên tục, không bao giờ đến được điểm. Một ngày nọ, anh ta được mời đến một hội nghị, và như thường lệ, anh ta bắt đầu bài diễn văn dài dòng của mình. Tuy nhiên, khán giả đã chuẩn bị sẵn sách và tai nghe để giải trí. Đến khi anh ta kết thúc, mọi người đều đọc xong một cuốn sách hoặc nghe hết một album, và không ai nhớ anh ta đã nói gì. Từ ngày đó, anh ta học cách nói ngắn gọn.