Nghĩa tiếng Việt của từ prologue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.lɔːɡ/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.lɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần mở đầu của một văn bản, truyện hay vở kịch
Contoh: The novel begins with a prologue that sets the scene. (Roman dimulai dengan prolog yang menetapkan adegan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'prologos', bao gồm 'pro' nghĩa là 'trước' và 'logos' nghĩa là 'lời nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn tiểu thuyết và phần mở đầu đặt nền móng cho toàn bộ câu chuyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: introduction, preface, prelude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: epilogue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the prologue (trong phần mở đầu)
- prologue to a story (phần mở đầu của một câu chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prologue of the play introduces the main characters. (Prolog dari pertunjukan memperkenalkan karakter utama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the prologue of the epic tale, the narrator sets the stage for the grand adventure that is to unfold. The prologue introduces the hero, who is about to embark on a journey that will change his life forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong phần mở đầu của câu chuyện sử sự, người kể chuyện đặt nền móng cho cuộc phiêu lưu vĩ đại sắp diễn ra. Phần mở đầu giới thiệu anh chàng hùng, người đang sắp bắt đầu một chuyến đi sẽ thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.