Nghĩa tiếng Việt của từ prolong, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈlɔːŋ/
🔈Phát âm Anh: /prəˈlɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kéo dài, gia tăng thời gian của
Contoh: The meeting was prolonged due to unexpected issues. (Meeeting diperpanjang karena masalah tak terduga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prolongare', bao gồm 'pro-' (phía trước) và 'longare' (liên quan đến độ dài).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt được kéo dài do có nhiều vấn đề cần thảo luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- extend, lengthen, stretch
Từ trái nghĩa:
- shorten, abbreviate, curtail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prolong the inevitable (kéo dài điều không thể tránh khỏi)
- prolong one's life (kéo dài cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The treaty was prolonged for another five years. (Perjanjian diperpanjang selama lima tahun lagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a meeting that was supposed to end at 5 pm. However, due to unexpected issues, the meeting was prolonged until 7 pm. Everyone was tired but they knew it was necessary to prolong the discussion to reach a consensus.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi họp dự kiến kết thúc lúc 5 giờ chiều. Tuy nhiên, do những vấn đề bất ngờ, buổi họp đã được kéo dài đến 7 giờ chiều. Mọi người đều mệt mỏi nhưng họ biết việc kéo dài cuộc thảo luận là cần thiết để đạt được sự đồng thuận.