Nghĩa tiếng Việt của từ prolonged, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈlɔŋd/
🔈Phát âm Anh: /prəˈlɒŋd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kéo dài, lâu dài
Contoh: She took a prolonged break from work. (Dia mengambil istirahat yang lama dari pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prolongare', từ 'pro-' (phía trước) và 'longare' (kéo dài), từ 'longus' (dài).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyến đi dài hơn dự kiến, khiến bạn cảm thấy 'prolonged'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: extended, lengthy, drawn-out
Từ trái nghĩa:
- tính từ: brief, short, momentary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prolonged exposure (tiếp xúc lâu dài)
- prolonged absence (sự vắng mặt lâu dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The prolonged drought affected the crops. (Khiến hạn hán kéo dài ảnh hưởng đến các loại cây trồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who faced a prolonged drought. The lack of rain made him worry about his crops. He decided to dig a well to ensure a steady water supply, and his efforts paid off as his crops survived the prolonged dry spell.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân phải đối mặt với hạn hán kéo dài. Thiếu mưa khiến anh ta lo lắng cho những loại cây trồng của mình. Anh ta quyết định đào một cái giếng để đảm bảo nguồn nước ổn định, và nỗ lực của anh ta đã được đền đáp khi những loại cây trồng của anh ta sống sót qua thời kỳ khô hạn kéo dài.