Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prominence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːmɪnəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒmɪnəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nổi bật, sự nổi trội
        Contoh: The company gained prominence in the tech industry. (Công ty đã có sự nổi bật trong ngành công nghệ thông tin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prominēre' có nghĩa là 'thụt ra, nổi lên', từ 'pro-' và 'minēre'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà nổi bật trong một khu phố, hay một người nổi bật trong một nhóm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: importance, distinction, visibility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obscurity, insignificance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gain prominence (có sự nổi bật)
  • prominence in the field (sự nổi bật trong lĩnh vực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His prominence in the field of science is well-known. (Sự nổi bật của anh ta trong lĩnh vực khoa học là được biết đến rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small tech company that worked hard to gain prominence in the industry. Through innovative products and dedicated employees, they soon became a leading name in technology, known for their prominence and success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty công nghệ nhỏ đã nỗ lực hết sức để có sự nổi bật trong ngành. Thông qua những sản phẩm sáng tạo và nhân viên tận tâm, họ sớm trở thành một tên tuổi dẫn đầu trong công nghệ, được biết đến với sự nổi bật và thành công của mình.