Nghĩa tiếng Việt của từ prominent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːmɪnənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒmɪnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nổi bật, lớn lao, đáng chú ý
Contoh: He has a prominent role in the movie. (Dia memiliki peran yang menonjol dalam film ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prominens', từ 'pro-' có nghĩa là 'trước' và 'minens' có nghĩa là 'tỏa ra', 'dấu hiệu rõ rệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà rất lớn và nổi bật trong một khu phố, làm cho tất cả mọi người đều chú ý đến nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noticeable, outstanding, conspicuous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inconspicuous, minor, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a prominent position (chiếm một vị trí nổi bật)
- prominent feature (đặc điểm nổi bật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: A prominent landmark can be seen from miles away. (Sebuah landmark yang menonjol dapat dilihat dari jarak bermil-mil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a small town, there was a very prominent building that everyone knew. It was so prominent that it became the symbol of the town. People from far and wide would visit just to see this prominent structure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một tòa nhà rất nổi bật mà mọi người ai cũng biết. Nó nổi bật đến nỗi trở thành biểu tượng của ngôi làng. Người ta từ xa gần đến thăm chỉ để nhìn thấy công trình nổi bật này.