Nghĩa tiếng Việt của từ promiscuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈmɪskjuəs/
🔈Phát âm Anh: /prəˈmɪskjʊəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có quan hệ tình dục rộng rãi, không chọn lọc
Contoh: She was known for her promiscuous behavior. (Dijuluki atas perilakunya yang promiskuitif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'promiscuus', từ 'pro-' (rộng rãi) và 'miscere' (trộn lẫn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một địa điểm nơi mọi người có quan hệ tình dục một cách rộng rãi và không cần cam kết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indiscriminate, unselective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: monogamous, faithful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- promiscuous behavior (hành vi không chọn lọc)
- promiscuous lifestyle (lối sống không chọn lọc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His promiscuous lifestyle led to many complications. (Gaya hidup promiskuitifnya menyebabkan banyak komplikasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person known for their promiscuous lifestyle. They moved from one relationship to another without any commitment, leading to a complex web of connections. This person's life was like a tangled mess of threads, each representing a different relationship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người được biết đến với lối sống không chọn lọc. Họ chuyển từ mối quan hệ này sang mối quan hệ khác mà không cần cam kết, dẫn đến một mạng lưới các kết nối phức tạp. Cuộc sống của người này giống như một mớ xích xếp lộn xộn, mỗi sợi dây đại diện cho một mối quan hệ khác.