Nghĩa tiếng Việt của từ promising, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːmɪsɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒmɪsɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có triển vọng, hứa hẹn tốt
Contoh: She is a promising young artist. (Dia adalah seorang seniman muda yang menjanjikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'promise' (hứa) kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản: Một cậu bé đang chơi bóng, và cậu bé đó có triển vọng trở thành một cầu thủ bóng đá tài năng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hopeful, encouraging, auspicious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpromising, discouraging, inauspicious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a promising start (một khởi đầu có triển vọng)
- promising results (kết quả hứa hẹn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new project looks promising. (Dự án mới trông có triển vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a promising young scientist who discovered a new element. His discovery was promising because it could potentially solve energy problems worldwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trẻ có triển vọng tìm ra một nguyên tố mới. Phát hiện của anh ta rất có triển vọng vì nó có khả năng giải quyết vấn đề năng lượng toàn cầu.