Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ promoter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈmoʊ.tər/

🔈Phát âm Anh: /prəˈməʊ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người, tổ chức đẩy mạnh hoặc tài trợ cho một sự kiện, sản phẩm, hoặc dự án
        Contoh: He is a promoter of new music talent. (Anh ấy là một người đẩy mạnh tài năng âm nhạc mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'promovere', từ 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'movere' nghĩa là 'di chuyển', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang tổ chức một sự kiện lớn, giống như một người quảng cáo cho một buổi diễn thời trang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sponsor, advocate, supporter

Từ trái nghĩa:

  • opponent, detractor, critic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • event promoter (người đẩy mạnh sự kiện)
  • music promoter (người đẩy mạnh âm nhạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The promoter of the concert managed to attract a large audience. (Người đẩy mạnh buổi concert đã quản lý thu hút một đám đông lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a promoter who loved to organize music festivals. He worked tirelessly to ensure every event was a success, bringing joy to thousands of music lovers. (Một lần, có một người đẩy mạnh âm nhạc rất thích tổ chức các lễ hội âm nhạc. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi sự kiện đều thành công, mang đến niềm vui cho hàng ngàn người yêu âm nhạc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đẩy mạnh âm nhạc rất thích tổ chức các lễ hội âm nhạc. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi sự kiện đều thành công, mang đến niềm vui cho hàng ngàn người yêu âm nhạc.