Nghĩa tiếng Việt của từ promotion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈmoʊ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /prəˈməʊ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiến cử, sự thăng chức
Contoh: He got a promotion at work. (Dia mendapat promosi di tempat kerja.) - động từ (v.):quảng cáo, khuyến mãi
Contoh: The company is promoting a new product. (Công ty đang quảng cáo một sản phẩm mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'promotio', từ 'promovere' nghĩa là 'đẩy lên phía trước', từ 'pro-' và 'movere' nghĩa là 'di chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ thăng chức hoặc một chiến dịch quảng cáo để nhớ được nghĩa của từ 'promotion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advancement, elevation
- động từ: advertise, market
Từ trái nghĩa:
- danh từ: demotion, degradation
- động từ: suppress, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- job promotion (sự thăng chức công việc)
- promotion campaign (chiến dịch quảng cáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His promotion to manager was well-deserved. (Sự thăng chức của anh ta lên vị trí quản lý là xứng đáng.)
- động từ: They are promoting healthy eating habits. (Họ đang khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking employee named John. He was always dedicated to his job and one day, he received a promotion to become a manager. This promotion not only increased his responsibilities but also his salary. Meanwhile, the company he worked for launched a promotion campaign for a new product, which attracted many new customers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên siêng năng tên là John. Anh luôn trung thành với công việc của mình và một ngày nọ, anh được thăng chức làm quản lý. Sự thăng chức này không chỉ tăng trách nhiệm mà còn lương của anh. Trong khi đó, công ty anh làm việc đã khởi xướng một chiến dịch quảng cáo cho một sản phẩm mới, thu hút nhiều khách hàng mới.