Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ promotional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈmoʊ.ʃən.əl/

🔈Phát âm Anh: /prəˈməʊ.ʃən.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc quảng cáo hoặc tăng cường sự biết đến của một sản phẩm, dịch vụ, v.v.
        Contoh: The company launched a promotional campaign to boost sales. (Perusahaan meluncurkan kampanye promosi untuk meningkatkan penjualan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'promotionem' (chủ đề của 'promovere'), có nghĩa là 'đẩy lên' hoặc 'tăng cường', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi, hoặc sự tăng cường sự biết đến của một thương hiệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: advertising, marketing, publicity

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-promotional, unadvertised

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • promotional material (tài liệu quảng cáo)
  • promotional event (sự kiện quảng cáo)
  • promotional price (giá khuyến mãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They offered promotional discounts to attract new customers. (Mereka menawarkan diskon promosi untuk menarik pelanggan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that wanted to increase its sales. They decided to use a promotional strategy, offering discounts and advertising heavily. This strategy worked, and the company's products became well-known and popular. The word 'promotional' reminds us of this successful marketing approach.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty muốn tăng doanh số bán hàng của mình. Họ quyết định sử dụng chiến lược quảng cáo, cung cấp giảm giá và quảng cáo mạnh mẽ. Chiến lược này thành công, và sản phẩm của công ty trở nên nổi tiếng và phổ biến. Từ 'promotional' nhắc chúng ta đến phương pháp tiếp thị thành công này.