Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prompt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɑmpt/

🔈Phát âm Anh: /prɒmpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhắc nhở, kích hoạt
        Contoh: The signal was a prompt for action. (Sinyal itu adalah pengingat untuk bertindak.)
  • động từ (v.):nhắc nhở, kích hoạt
        Contoh: Can you prompt me if I forget my lines? (Bisakah kamu mengingatkan saya jika saya lupa teks?)
  • tính từ (adj.):nhanh chóng, không trì hoãn
        Contoh: She gave a prompt reply. (Dia memberikan tanggapan yang cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'promptus', là dạng quá khứ của 'promere' có nghĩa là 'đưa ra, đưa lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói lời nhắc nhở nhanh chóng và hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reminder, trigger
  • động từ: remind, trigger
  • tính từ: immediate, quick

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: delayed, slow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prompt payment (thanh toán kịp thời)
  • prompt action (hành động nhanh chóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prompt for the discussion was the recent news. (Nhắc nhở cho cuộc thảo luận là tin tức gần đây.)
  • động từ: The teacher prompted the students to think deeper. (Giáo viên kích hoạt học sinh suy nghĩ sâu hơn.)
  • tính từ: The service was prompt and efficient. (Dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prompt messenger who always delivered messages quickly and without delay. His promptness saved many situations and people always remembered him for his quick actions. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đưa tin nhanh chóng luôn gửi tin nhắn một cách nhanh chóng và không trì hoãn. Sự nhanh chóng của anh ta đã cứu vãn nhiều tình huống và mọi người luôn nhớ đến anh ta vì những hành động nhanh chóng của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đưa tin nhanh chóng luôn gửi tin nhắn một cách nhanh chóng và không trì hoãn. Sự nhanh chóng của anh ta đã cứu vãn nhiều tình huống và mọi người luôn nhớ đến anh ta vì những hành động nhanh chóng của anh ta.