Nghĩa tiếng Việt của từ promptly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːmptli/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒmptli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách nhanh chóng và chính xác
Contoh: She answered the question promptly. (Dia menjawab pertanyaan dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'promptus', là dạng quá khứ của động từ 'promere' nghĩa là 'lấy ra, đưa ra', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác, giống như khi bạn nhận được tin nhắn và trả lời ngay lập tức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: quickly, immediately, swiftly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slowly, tardily, late
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act promptly (hành động một cách nhanh chóng)
- respond promptly (phản ứng một cách nhanh chóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The workers completed the task promptly. (Para pekerja menyelesaikan tugas dengan cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always answered questions promptly in class. His quick responses not only impressed his teacher but also helped him learn more effectively. One day, during an important exam, he used his promptness to finish the test before anyone else, giving him time to review his answers carefully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn trả lời các câu hỏi một cách nhanh chóng trong lớp học. Phản ứng nhanh chóng của anh ta không chỉ gây ấn tượng với giáo viên mà còn giúp anh ta học tập hiệu quả hơn. Một ngày, trong kỳ thi quan trọng, anh ta sử dụng sự nhanh chóng của mình để hoàn thành bài thi trước mọi người, cho phép anh ta có thời gian xem xét lại câu trả lời của mình một cách cẩn thận.