Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ promulgate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːməlɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒməlɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):công bố, ban hành, tuyên truyền
        Contoh: The government promulgated a new law. (Chính phủ ban hành một luật mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'promulgatus', là động từ của 'promulgo', gồm 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'mulgeo' nghĩa là 'nói, thông báo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ban hành một quy định mới trong cơ quan quản lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: announce, publish, declare

Từ trái nghĩa:

  • động từ: suppress, conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • promulgate a law (ban hành luật)
  • promulgate information (công bố thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The president promulgated the new policy. (Tổng thống ban hành chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a king decided to promulgate a new law to improve his kingdom's welfare. He believed that by promulgating this law, he could bring prosperity to his people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vị vua quyết định ban hành một luật mới để cải thiện phúc lợi của đất nước mình. Ông tin rằng bằng cách ban hành luật này, ông có thể mang lại sự thịnh vượng cho dân chúng.