Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /proʊn/

🔈Phát âm Anh: /prəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ bị, có xu hướng
        Contoh: He is prone to accidents. (Dia cenderung mengalami kecelakaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prōnus', có nghĩa là 'nằm trên lưng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn hay ngã khi đi bộ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'prone'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: susceptible, inclined, vulnerable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: immune, resistant, impervious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prone to (có xu hướng)
  • prone position (tư thế nằm ngửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Children are prone to colds in winter. (Anak-anak cenderung mudah terserang flu di musim dingin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who was prone to accidents. One day, he decided to learn how to ride a bike. Despite his tendency to fall, he persevered and eventually became an expert cyclist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé dễ gặp tai nạn. Một ngày nọ, cậu quyết định học cách đi xe đạp. Mặc dù có xu hướng ngã, cậu vẫn kiên trì và cuối cùng trở thành một chuyên gia lái xe đạp.